🔮 Thần Số Học Pythagoras

📊 Kết Quả Phân Tích

📖 Chi Tiết

📐 Công Thức Tính Toán

🌟 Số Đường Đời (Life Path Number)

Tách theo cụm: ngày, tháng, năm. Rút gọn từng phần (giữ Master 11, 22, 33), rồi cộng tổng.

VD: 03/11/1979 → 3 + 11 + 8 = 22

💫 Số Linh Hồn (Soul Number)

Tổng giá trị các nguyên âm trong họ tên đầy đủ. Rút gọn về 1-9 hoặc Master (11, 22, 33).

VD: NGUYEN VAN AN → U(3) + E(5) + A(1) + A(1) = 10 → 1

🎭 Số Tương Tác (Personality Number)

Tổng giá trị các phụ âm trong họ tên đầy đủ. Rút gọn về 1-9 hoặc Master (11, 22, 33).

VD: NGUYEN VAN AN → N(5) + G(7) + Y(7) + ... = tổng → rút gọn

🌈 Số Trưởng Thành (Maturity Number)

Tổng giá trị TẤT CẢ chữ cái trong họ tên đầy đủ. Rút gọn về 1-9 hoặc Master (11, 22, 33).

VD: Tổng tất cả chữ cái → rút gọn

😊 Số Thái Độ (Attitude Number)

Tổng ngày + tháng sinh. Rút gọn về 1 chữ số (1-9), KHÔNG giữ Master Number.

VD: 03/11 → 3 + 11 = 14 → 5

📅 Số Ngày Sinh (Birth Day Number)

Chính là ngày sinh trong tháng (1-31).

VD: 03/11/1979 → Số 3

⚖️ Số Cân Bằng (Balance Number)

Số lượng chữ cái trong tên (first name).

VD: Nguyễn Văn An → 2 chữ cái

❌ Số Thiếu Vắng (Missing Numbers)

Các số từ 1-9 không xuất hiện trong họ tên đầy đủ.

Ý nghĩa: Các khía cạnh cần phát triển trong cuộc đời

📋 Bảng chữ cái Pythagoras:
1: A, J, S | 2: B, K, T | 3: C, L, U | 4: D, M, V | 5: E, N, W | 6: F, O, X | 7: G, P, Y | 8: H, Q, Z | 9: I, R
Tiếng Việt có dấu sẽ tương ứng với chữ gốc (VD: Á, À, Ả, Ã, Ạ = A = 1)

📜 Lịch Sử

Chưa có lịch sử tra cứu

📊 Ý Nghĩa Các Con Số Theo Từng Chỉ Số

Số Ý Nghĩa

Số Ý Nghĩa

Số Ý Nghĩa

Số Ý Nghĩa

Số Ý Nghĩa

Số Ý Nghĩa

Số Ý Nghĩa

📖 Cách Tính Toán

🌟 Đường Đời (Life Path)

Công thức: Cộng tất cả các chữ số trong ngày sinh (dd/mm/yyyy), rút gọn về 1-9 hoặc Master Number (11, 22, 33).
Ví dụ: 19/01/2001 → 1+9+0+1+2+0+0+1 = 14 → 1+4 = 5

✨ Sứ Mệnh (Expression/Destiny)

Công thức: Tổng giá trị TẤT CẢ chữ cái trong họ tên đầy đủ, rút gọn về 1-9 hoặc Master Number (11, 22, 33).
Ví dụ: NGUYEN VAN AN → Tổng tất cả chữ cái → rút gọn

🎯 Trưởng Thành (Maturity)

Công thức: Đường Đời + Sứ Mệnh, rút gọn về 1-9 hoặc Master Number (11, 22, 33).
Ví dụ: Đường Đời (5) + Sứ Mệnh (7) = 12 → 1+2 = 3

🎭 Tương Tác (Personality)

Công thức: Tổng giá trị các PHỤ ÂM trong họ tên đầy đủ (Y là nguyên âm khi đứng giữa 2 phụ âm), rút gọn về 1-9 hoặc Master Number (11, 22, 33).
Ví dụ: NGUYEN VAN AN → N(5) + G(7) + Y(7) + N(5) + V(4) + N(5) = 33

😊 Thái Độ (Attitude)

Công thức: Ngày sinh + Tháng sinh, rút gọn về 1-9 (KHÔNG giữ Master Number).
Ví dụ: 19/01 → 1+9+0+1 = 11 → 1+1 = 2

💫 Nội Tâm (Soul Urge)

Công thức: Tổng giá trị các NGUYÊN ÂM trong họ tên đầy đủ (Y là phụ âm khi đứng giữa 2 phụ âm), rút gọn về 1-9 hoặc Master Number (11, 22, 33).
Ví dụ: NGUYEN VAN AN → U(3) + E(5) + A(1) + A(1) = 10 → 1+0 = 1

📊 Các Chỉ Số Khác

🔹 Nội Cảm (Inner Self): Chữ cái đầu của tên (first name)

🔹 Năng Lực (Approach): Tổng giá trị các chữ cái trong TÊN (first name only)

🔹 Trí Tuệ (Intelligence): Tổng giá trị các chữ cái trong HỌ (last name only)

🔹 Cân Bằng (Balance): Chữ cái đầu tiên của HỌ + TÊN + TÊN ĐỆM

🔹 Thiếu Vắng (Missing Numbers): Các số từ 1-9 không xuất hiện trong họ tên đầy đủ

📋 Bảng chữ cái Pythagoras:
1: A,J,S | 2: B,K,T | 3: C,L,U | 4: D,M,V | 5: E,N,W | 6: F,O,X | 7: G,P,Y | 8: H,Q,Z | 9: I,R
Tiếng Việt có dấu tương ứng với chữ gốc (VD: Á,À,Ả,Ã,Ạ = A = 1)